Có 1 kết quả:
fā huī ㄈㄚ ㄏㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to display
(2) to exhibit
(3) to bring out implicit or innate qualities
(4) to express (a thought or moral)
(5) to develop (an idea)
(6) to elaborate (on a theme)
(2) to exhibit
(3) to bring out implicit or innate qualities
(4) to express (a thought or moral)
(5) to develop (an idea)
(6) to elaborate (on a theme)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0