Có 1 kết quả:

Fā gǎi wěi ㄈㄚ ㄍㄞˇ ㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 國家發展和改革委員會|国家发展和改革委员会, PRC National Development and Reform Commission (NDRC), formed in 2003

Bình luận 0