Có 1 kết quả:
fā míng chuàng zào ㄈㄚ ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨㄤˋ ㄗㄠˋ
fā míng chuàng zào ㄈㄚ ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨㄤˋ ㄗㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to invent and innovate
(2) inventions and innovations
(2) inventions and innovations
Bình luận 0
fā míng chuàng zào ㄈㄚ ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨㄤˋ ㄗㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0