Có 1 kết quả:

fā àn ㄈㄚ ㄚㄋˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) occurrence (refers to time and place esp. of a criminal act)
(2) to take place
(3) to occur
(4) to advertise freelance work

Bình luận 0