Có 1 kết quả:
fā shēng ㄈㄚ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to happen
(2) to occur
(3) to take place
(4) to break out
(2) to occur
(3) to take place
(4) to break out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0