Có 1 kết quả:
fā shēng ㄈㄚ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vocal
(2) sound
(3) sound production
(4) to utter
(5) to give voice
(2) sound
(3) sound production
(4) to utter
(5) to give voice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0