Có 1 kết quả:

fā xíng bèi wàng lù ㄈㄚ ㄒㄧㄥˊ ㄅㄟˋ ㄨㄤˋ ㄌㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) offering memorandum (for public stock issue)
(2) publication memorandum

Bình luận 0