Có 1 kết quả:
fā jué ㄈㄚ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phát giác
Từ điển Trung-Anh
(1) to become aware
(2) to detect
(3) to realize
(4) to perceive
(2) to detect
(3) to realize
(4) to perceive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0