Có 1 kết quả:

fā yán ㄈㄚ ㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a speech
(2) statement
(3) utterance
(4) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0