Có 1 kết quả:
fā yán ㄈㄚ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a speech
(2) statement
(3) utterance
(4) CL:個|个[ge4]
(2) statement
(3) utterance
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0