Có 1 kết quả:
fā rèn ㄈㄚ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set (sth) afoot
(2) to initiate
(3) beginning
(4) origin
(5) commencement
(2) to initiate
(3) beginning
(4) origin
(5) commencement
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0