Có 1 kết quả:
fā dá ㄈㄚ ㄉㄚˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nở nang
2. phát đạt
2. phát đạt
Từ điển Trung-Anh
(1) developed (country etc)
(2) flourishing
(3) to develop
(2) flourishing
(3) to develop
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0