Có 1 kết quả:

fā dá ㄈㄚ ㄉㄚˊ

1/1

Từ điển phổ thông

1. nở nang
2. phát đạt

Từ điển Trung-Anh

(1) developed (country etc)
(2) flourishing
(3) to develop

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0