Có 1 kết quả:

bái shì ㄅㄞˊ ㄕˋ

1/1

bái shì ㄅㄞˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) funeral
(2) to explain (literary)

Bình luận 0