Có 1 kết quả:

bái rén ㄅㄞˊ ㄖㄣˊ

1/1

bái rén ㄅㄞˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) white man or woman
(2) Caucasian