Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bái rén
ㄅㄞˊ ㄖㄣˊ
1
/1
白人
bái rén
ㄅㄞˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) white man or woman
(2) Caucasian
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dục đắc an thân xứ - 欲得安身處
(
Hàn Sơn
)
•
Hạ giáp - 下峽
(
Trịnh Cốc
)
•
Há Hạ Châu tạp ký kỳ 04 - 下賀洲雜記其四
(
Cao Bá Quát
)
•
Tích biệt hành, tống Lưu bộc xạ phán quan - 惜別行送劉僕射判官
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0