Có 1 kết quả:

bái zhù ㄅㄞˊ ㄓㄨˋ

1/1

bái zhù ㄅㄞˊ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to live (somewhere) for free

Bình luận 0