Có 1 kết quả:

Bái é ㄅㄞˊ

1/1

Bái é ㄅㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Belarus
(2) abbr. for 白俄羅斯|白俄罗斯[Bai2 e2 luo2 si1]