Có 1 kết quả:

bái nú ㄅㄞˊ ㄋㄨˊ

1/1

bái nú ㄅㄞˊ ㄋㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

white-collar slave (office worker who is overworked and exploited)

Bình luận 0