Có 1 kết quả:

bái zǐ ㄅㄞˊ ㄗˇ

1/1

bái zǐ ㄅㄞˊ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) white Go chess piece
(2) bee pupa
(3) albino

Bình luận 0