Có 1 kết quả:

bái tuō ㄅㄞˊ ㄊㄨㄛ

1/1

bái tuō ㄅㄞˊ ㄊㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) day care for the elderly (abbr. of 白天托管[bai2 tian1 tuo1 guan3])
(2) to be blinded by greed
(3) swindler (homonym of 拜託|拜托[bai4 tuo1])

Bình luận 0