Có 1 kết quả:

bái rì ㄅㄞˊ ㄖˋ

1/1

bái rì ㄅㄞˊ ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ban ngày
2. mặt trời

Từ điển Trung-Anh

(1) daytime
(2) sun
(3) time