Có 1 kết quả:

bái rì zuò mèng ㄅㄞˊ ㄖˋ ㄗㄨㄛˋ ㄇㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to daydream
(2) to indulge in wishful thinking

Bình luận 0