Có 1 kết quả:

bái bǎn ㄅㄞˊ ㄅㄢˇ

1/1

bái bǎn ㄅㄞˊ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) whiteboard
(2) tabula rasa
(3) blank slate