Có 1 kết quả:
bái máo ㄅㄞˊ ㄇㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) white hair (of animals)
(2) see also 白髮|白发[bai2 fa4]
(2) see also 白髮|白发[bai2 fa4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0