Có 1 kết quả:

bái máo ㄅㄞˊ ㄇㄠˊ

1/1

bái máo ㄅㄞˊ ㄇㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) white hair (of animals)
(2) see also 白髮|白发[bai2 fa4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0