Có 1 kết quả:
bái tāng ㄅㄞˊ ㄊㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear soup
(2) white broth, also called 奶湯|奶汤[nai3 tang1]
(3) decoction of chrysanthemum, liquorice and certain other herbs
(2) white broth, also called 奶湯|奶汤[nai3 tang1]
(3) decoction of chrysanthemum, liquorice and certain other herbs
Bình luận 0