Có 1 kết quả:

Bái shā ㄅㄞˊ ㄕㄚ

1/1

Bái shā ㄅㄞˊ ㄕㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Baisha (common place name)
(2) Baisha Lizu autonomous county, Hainan
(3) Baisha or Paisha township in Penghu county 澎湖縣|澎湖县[Peng2 hu2 xian4] (Pescadores Islands), Taiwan