Có 1 kết quả:

bái mò ㄅㄞˊ ㄇㄛˋ

1/1

bái mò ㄅㄞˊ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) froth
(2) foam (coming from the mouth)