Có 1 kết quả:
bái mò ㄅㄞˊ ㄇㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) froth
(2) foam (coming from the mouth)
(2) foam (coming from the mouth)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0