Có 1 kết quả:

bái dòng ㄅㄞˊ ㄉㄨㄥˋ

1/1

bái dòng ㄅㄞˊ ㄉㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

white hole (cosmology)