Có 1 kết quả:

bái méi ㄅㄞˊ ㄇㄟˊ

1/1

bái méi ㄅㄞˊ ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) anthracite
(2) hard coal
(3) white coal
(4) waterpower

Bình luận 0