Có 2 kết quả:
Bái yù ㄅㄞˊ ㄩˋ • bái yù ㄅㄞˊ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Baiyü county (Tibetan: dpal yul rdzong) in Garze Tibetan autonomous prefecture 甘孜藏族自治州[Gan1 zi1 Zang4 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Sichuan (formerly in Kham province of Tibet)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) white jade
(2) tofu (by analogy)
(2) tofu (by analogy)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0