Có 1 kết quả:
bái méi dì dōng ㄅㄞˊ ㄇㄟˊ ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥ
bái méi dì dōng ㄅㄞˊ ㄇㄟˊ ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) Siberian thrush (Geokichla sibirica)
Bình luận 0
bái méi dì dōng ㄅㄞˊ ㄇㄟˊ ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0