Có 1 kết quả:

bái méi quán ㄅㄞˊ ㄇㄟˊ ㄑㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Pak Mei or Bak Mei - "White Eyebrow" (Chinese Martial Art)

Bình luận 0