Có 1 kết quả:
Bái líng miàn ㄅㄞˊ ㄌㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Baengnyeong township (South Korea)
(2) see also 白翎島|白翎岛[Bai2 ling2 Dao3]
(2) see also 白翎島|白翎岛[Bai2 ling2 Dao3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0