Có 1 kết quả:

Bái líng miàn ㄅㄞˊ ㄌㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Baengnyeong township (South Korea)
(2) see also 白翎島|白翎岛[Bai2 ling2 Dao3]

Bình luận 0