Có 1 kết quả:

bái yì ㄅㄞˊ ㄧˋ

1/1

bái yì ㄅㄞˊ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) opacity of the cornea (in TCM)
(2) cataract

Bình luận 0