Có 1 kết quả:
bái bèi wù jiù ㄅㄞˊ ㄅㄟˋ ㄨˋ ㄐㄧㄡˋ
bái bèi wù jiù ㄅㄞˊ ㄅㄟˋ ㄨˋ ㄐㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) white-rumped vulture (Gyps bengalensis)
Bình luận 0
bái bèi wù jiù ㄅㄞˊ ㄅㄟˋ ㄨˋ ㄐㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0