Có 1 kết quả:

bái sè ㄅㄞˊ ㄙㄜˋ

1/1

bái sè ㄅㄞˊ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) white
(2) fig. reactionary
(3) anti-communist

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0