Có 1 kết quả:

bái jí ㄅㄞˊ ㄐㄧˊ

1/1

bái jí ㄅㄞˊ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây bạch cập (dùng làm hồ trát)