Có 1 kết quả:
bái xiàn ㄅㄞˊ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) white amaranth (Amaranthus albus)
(2) sprouts and tender leaves of Chinese spinach (Amaranthus spp.) used as food
(2) sprouts and tender leaves of Chinese spinach (Amaranthus spp.) used as food
Bình luận 0