Có 1 kết quả:

bái máo ㄅㄞˊ ㄇㄠˊ

1/1

bái máo ㄅㄞˊ ㄇㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

cogon grass (Imperata cylindrica), used as thatching material in China and Indonesia

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0