Có 1 kết quả:
bái lián ㄅㄞˊ ㄌㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) white lotus (flower)
(2) White Lotus society
(3) same as 白蓮教|白莲教
(2) White Lotus society
(3) same as 白蓮教|白莲教
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0