Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Bái Xíng jiǎn
ㄅㄞˊ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄢˇ
1
/1
白行简
Bái Xíng jiǎn
ㄅㄞˊ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bai Xingjian (c. 776-826), younger brother of Bai Juyi
白
居
易
[Bai2 Ju1 yi4], Tang novelist and poet, author of novel Tale of Courtesan Li Wa
李
娃
傳
|
李
娃
传
[Li3 Wa2 Zhuan4]
Bình luận
0