Có 1 kết quả:
bái fèi chún shé ㄅㄞˊ ㄈㄟˋ ㄔㄨㄣˊ ㄕㄜˊ
bái fèi chún shé ㄅㄞˊ ㄈㄟˋ ㄔㄨㄣˊ ㄕㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to whistle down the wind
(2) to waste one's breath (idiom)
(2) to waste one's breath (idiom)
Bình luận 0
bái fèi chún shé ㄅㄞˊ ㄈㄟˋ ㄔㄨㄣˊ ㄕㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0