Có 1 kết quả:
bái dào ㄅㄞˊ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lunar orbit
(2) legitimate
(3) righteous
(4) see also 黑道[hei1 dao4]
(2) legitimate
(3) righteous
(4) see also 黑道[hei1 dao4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0