Có 1 kết quả:

bái dào ㄅㄞˊ ㄉㄠˋ

1/1

bái dào ㄅㄞˊ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lunar orbit
(2) legitimate
(3) righteous
(4) see also 黑道[hei1 dao4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0