Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bái dào
ㄅㄞˊ ㄉㄠˋ
1
/1
白道
bái dào
ㄅㄞˊ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lunar orbit
(2) legitimate
(3) righteous
(4) see also
黑
道
[hei1 dao4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記
(
Hứa Tông Đạo
)
•
Hoán khê sa - 浣溪沙
(
Vương An Thạch
)
•
Quy lai - 歸來
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Vô đề (Bạch đạo oanh hồi nhập mộ hà) - 無題(白道縈迴入暮霞)
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0