Có 1 kết quả:

bái jīn ㄅㄞˊ ㄐㄧㄣ

1/1

bái jīn ㄅㄞˊ ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) platinum
(2) silver
(3) (slang) handcuffs