Có 1 kết quả:
bái jīn ㄅㄞˊ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) platinum
(2) silver
(3) (slang) handcuffs
(2) silver
(3) (slang) handcuffs
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0