Có 1 kết quả:

bái táo ㄅㄞˊ ㄊㄠˊ

1/1

bái táo ㄅㄞˊ ㄊㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

white pottery (of Shang Dynastry 16-11th century BC)

Bình luận 0