Có 1 kết quả:
Bái yún kuàng qū ㄅㄞˊ ㄩㄣˊ ㄎㄨㄤˋ ㄑㄩ
Bái yún kuàng qū ㄅㄞˊ ㄩㄣˊ ㄎㄨㄤˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Baiyukuang district of Baotou city 包頭市|包头市[Bao1 tou2 shi4], Inner Mongolia
Bình luận 0
Bái yún kuàng qū ㄅㄞˊ ㄩㄣˊ ㄎㄨㄤˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0