Có 1 kết quả:
bái miàn shū shēng ㄅㄞˊ ㄇㄧㄢˋ ㄕㄨ ㄕㄥ
bái miàn shū shēng ㄅㄞˊ ㄇㄧㄢˋ ㄕㄨ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. pale-faced scholar (idiom); young and inexperienced person without practical experience
(2) still wet behind the ears
(2) still wet behind the ears
Bình luận 0