Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bái tóu
ㄅㄞˊ ㄊㄡˊ
1
/1
白頭
bái tóu
ㄅㄞˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hoary head
(2) old age
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch đầu ngâm - 白頭吟
(
Lý Bạch
)
•
Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 1 - 乾元中寓居同谷縣作歌其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Dương nham ma nhai kỳ 2 - 題陽巖摩崖其二
(
Phan Đình Hoè
)
•
Đề Mộc Lan viện kỳ 1 - 題木蘭院其一
(
Vương Bá
)
•
Quá Đông Đô biệt Lạc Thiên kỳ 1 - 過東都別樂天其一
(
Nguyên Chẩn
)
•
Sương thiên - 霜天
(
Nguyễn Tư Giản
)
•
Thanh minh kỳ 2 - 清明其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Thất nguyệt nhị thập cửu nhật Sùng Nhượng trạch yến tác - 七月二十九日崇讓宅宴作
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thất tịch - 七夕
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Tự thán kỳ 2 - 自嘆其二
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0