Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bái tóu
ㄅㄞˊ ㄊㄡˊ
1
/1
白頭
bái tóu
ㄅㄞˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hoary head
(2) old age
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Vương sứ quân hối nhật phiếm giang tựu Hoàng gia đình tử kỳ 1 - 陪王使君晦日泛江就黃家亭子其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Đế kinh thiên - 帝京篇
(
Lạc Tân Vương
)
•
Khuê oán kỳ 2 - 閨怨其二
(
Cao Bá Quát
)
•
Sương thiên - 霜天
(
Nguyễn Tư Giản
)
•
Tầm Hứa sơn nhân đình tử - 尋許山人亭子
(
Hề Giả
)
•
Thù Mộng Đắc tỉ huyên thảo kiến tặng - 酬夢得比萱草見贈
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tiễn môn đệ Nghĩa Định sứ quân Lê Như Bạch, nhân ký kinh thành chư môn đệ kỳ 2 - 餞門弟義定使君黎如白,因寄京城諸門弟其二
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Trùng đáo Huệ Sơn - 重到惠山
(
Lý Thân
)
•
Văn quyên - 聞鵑
(
Phương Hiếu Nhụ
)
•
Vọng triều lâu - 望潮樓
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
Bình luận
0