Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bái tóu wēng
ㄅㄞˊ ㄊㄡˊ ㄨㄥ
1
/1
白頭翁
bái tóu wēng
ㄅㄞˊ ㄊㄡˊ ㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) root of Chinese pulsatilla
(2) Chinese bulbul
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại bi bạch đầu ông [Bạch đầu ông vịnh] - 代悲白頭翁【白頭翁詠】
(
Lưu Hy Di
)
•
Đại lân tẩu ngôn hoài - 代鄰叟言懷
(
Bạch Cư Dị
)
•
Đầu tặng Kha Thư khai phủ Hàn nhị thập vận - 投贈哥舒開府翰二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Bảo Chân quán hiên bích hoạ đồ bát tuyệt kỳ 4 - Đề cửu lão đồ - 題葆真觀軒壁畫圖八絕其四-題九老圖
(
Phan Huy Ích
)
•
Hoài thượng ngư giả - 淮上漁者
(
Trịnh Cốc
)
•
Ký Hạ Lan Tiêm - 寄賀蘭銛
(
Đỗ Phủ
)
•
Lương sàng - 涼床
(
Lê Thánh Tông
)
•
Phụng đáp Sầm Tham bổ khuyết kiến tặng - 奉答岑參補闕見贈
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng Hán Trung vương thủ trát báo Vi thị ngự, Tiêu tôn sư vong - 奉漢中王手札報韋侍禦、蕭尊師亡
(
Đỗ Phủ
)
•
Trùng dương tịch thượng phú bạch cúc - 重陽蓆上賦白菊
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0