Có 1 kết quả:
bái fàn ㄅㄞˊ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plain cooked rice
(2) rice with nothing to go with it
(2) rice with nothing to go with it
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0