Có 1 kết quả:

bái mǎ wáng zǐ ㄅㄞˊ ㄇㄚˇ ㄨㄤˊ ㄗˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Prince Charming
(2) knight in shining armor

Bình luận 0