Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bái fà
ㄅㄞˊ ㄈㄚˋ
1
/1
白髮
bái fà
ㄅㄞˊ ㄈㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) white or gray hair
(2) CL:根[gen1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm thán - 感嘆
(
Lê Đản
)
•
Hoàng Mai đạo trung - 黃梅道中
(
Nguyễn Du
)
•
Hồ nguyệt ngâm hoài hữu nhi tác - 湖月吟懷友而作
(
Lý Xác
)
•
Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Lão bệnh - 老病
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Mạn hứng kỳ 2 - 漫興其二
(
Nguyễn Du
)
•
Phong Kinh chu trung - 風涇舟中
(
Cống Sư Thái
)
•
Tặng khuyết hạ Bùi xá nhân - 贈闕下裴舍人
(
Tiền Khởi
)
•
Thất thập tự thọ - 七十自壽
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Thu phố ca kỳ 15 - 秋浦歌其十五
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0